Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉ trỏ


[chỉ trỏ]
To point (with the fingers)
mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏ
some children were standing in front of the toy department, looking and pointing



To point (with the fingers)
mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏ some children were standing in front of the toy department, looking and pointing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.