|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉnh đốn
verb To dress, to reorganize, to set right chỉnh đốn hàng ngũ to dress the ranks chỉnh đốn tổ chức to reorganize (an office...) chỉnh đốn tư tưởng to set right wrong ideology
| [chỉnh đốn] | | động từ | | | To dress, to reorganize, to set right; regulate; put in (good) order reorganize, revamp | | | chỉnh đốn hàng ngũ | | to dress the ranks | | | chỉnh đốn tổ chức | | to reorganize (an office...) | | | chỉnh đốn tư tưởng | | to set right wrong ideology |
|
|
|
|