|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỏn hỏn
adj
Squatting (sitting position) ngồi chỏn hỏn trên ghế to be squatting on a chair
![](img/dict/02C013DD.png) | [chỏn hỏn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | shrink into a corner | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | squatting (sitting position) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ngồi chỏn hỏn trên ghế | | to be squatting on a chair |
|
|
|
|