|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chồi
noun
Shoot, bud đâm chồi nẩy lộc buds and shoots burst chồi rễ a sucker
![](img/dict/02C013DD.png) | [chồi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Shoot, bud | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đâm chồi nẩy lộc | | buds and shoots burst | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chồi rễ | | a sucker | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | jut | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | một cái xương gãy chồi ra | | a splintered bone jutted through the skin | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tussore (silk) |
|
|
|
|