|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ ý
noun
Main meaning, main purpose chủ ý của tác giả bài thơ thấy khá rõ the main meaning of the poem's author is quite clear đến chơi, nhưng chủ ý là để nhờ một việc he dropped in, but with the main purpose of asking for some help
verb
To mean, to intend nó nói như vậy, chủ ý để trêu tức anh he said so, meaning to pinprick you
![](img/dict/02C013DD.png) | [chủ ý] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Main meaning, main purpose; main idea, chief purpose, primary intention | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chủ ý của tác giả bài thơ thấy khá rõ | | the main meaning of the poem's author is quite clear | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đến chơi, nhưng chủ ý là để nhờ một việc | | he dropped in, but with the main purpose of asking for some help | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To mean, to intend | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nó nói như vậy, chủ ý để trêu tức anh | | he said so, meaning to pinprick you |
|
|
|
|