|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứng chỉ
noun
Chit, chitty
Certificate
![](img/dict/02C013DD.png) | [chứng chỉ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | certificate | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mỗi chứng chỉ học bốn tháng hoặc năm tháng, tuỳ theo môn đã chọn | | Each certificate takes four or five months of study, depending on the subject chosen |
|
|
|
|