|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứng chỉ
noun
Chit, chitty
Certificate
 | [chứng chỉ] | | |  | certificate | | |  | Mỗi chứng chỉ học bốn tháng hoặc năm tháng, tuỳ theo môn đã chọn | | | Each certificate takes four or five months of study, depending on the subject chosen |
|
|
|
|