|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chan chát
![](img/dict/02C013DD.png) | [chan chát] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem chát | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về giọng nói) Jangling | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | giọng chan chát | | a jangling voice | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mắng chan chát vào mặt | | to lash out at somebody in a jangling voice | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về văn chương đối nhau) Perfectly symmetrical (idea for idea, word for word) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hai câu thơ đối nhau chan chát | | two perfectly symmetrical verses | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rat-tat | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | astringent |
xem chát
adj
(nói về giọng nói) Jangling giọng chan chát a jangling voice mắng chan chát vào mặt to lash out at somebody in a jangling voice
(nói về văn chương đối nhau) Perfectly symmetrical (idea for idea, word for word) hai câu thơ đối nhau chan chát two perfectly symmetrical verses
|
|
|
|