Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiếc



noun
A (unit of)
chiếc đũa a chopstick
chiếc giày a shoe
chiếc nón a hat
chiếc đồng hồ a watch
chiếc máy bay a plane
chiếc lá a leaf
adj
Single
chăn đơn gối chiếc

[chiếc]
danh từ
(classifier for vehicles, boats, planes, bridges)
A (unit of); alone; one of a pair
chiếc đũa
a chopstick
chiếc giày
a shoe
chiếc nón
a hat
chiếc đồng hồ
a watch
chiếc máy bay
a plane
chiếc lá
a leaf
tính từ
Single
chăn đơn gối chiếc
companionless blanket and single pillow, grass widowhood, widowhood, unmarried, single life
chiếc lá lìa rừng
the leaf had left is grove



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.