|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiến lợi phẩm
noun
War booty thu chiến lợi phẩm to collect war booty khẩu súng chiến lợi phẩm a war-booty rifle
![](img/dict/02C013DD.png) | [chiến lợi phẩm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (war) booty; trophy; (đùa cợt) spoils; plunder; loot | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thu chiến lợi phẩm | | To collect war booty | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khẩu súng chiến lợi phẩm | | A war-booty rifle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chia nhau chiến lợi phẩm | | To share the spoils |
|
|
|
|