|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuẩn y
verb
To approve, to grant những điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn y the amendments to the plan have been approved by higher level
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuẩn y] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To approve, to grant | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | những điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn y | | the amendments to the plan have been approved by higher level |
|
|
|
|