Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chua ngoa


[chua ngoa]
Sharp-tongued; caustic; talkative, lying
giọng chua ngoa
a sharp tongue



Sharp-tongued
giọng chua ngoa a sharp tongue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.