|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chun
 | [chun] |  | động từ | |  | to contract, to shrink, to crinkle, to wrinkle | |  | sợi dây chun lại | | the string shrank | |  | con đỉa chun lại | | the leech contracted its body |  | tính từ | |  | elastic |
To contract, to shrink sợi dây chun lại the string shrank con đỉa chun lại the leech contracted its body
|
|
|
|