|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chung đúc
verb To crystallize tinh hoa của dân tộc đã chung đúc nên nhiều bậc anh hùng the nation's genius has crystallized into many heroes
| [chung đúc] | | động từ | | | To crystallize; amalgamate, create | | | tinh hoa của dân tộc đã chung đúc nên nhiều bậc anh hùng | | the nation's genius has crystallized into many heroes |
|
|
|
|