Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
co giãn


[co giãn]
Elastic
cao su là chất co giãn
rubber is an elastic material
kế hoạch co giãn
an elastic plan



Elastic
cao su là chất co giãn rubber is an elastic material
kế hoạch co giãn an elastic plan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.