|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
co giãn
| [co giãn] | | | Elastic | | | cao su là chất co giãn | | rubber is an elastic material | | | kế hoạch co giãn | | an elastic plan |
Elastic cao su là chất co giãn rubber is an elastic material kế hoạch co giãn an elastic plan
|
|
|
|