| [con cái] |
| | issue; progeny; offspring; children |
| | Sinh con đẻ cái |
| To beget children |
| | ảnh hưởng của cha mẹ đối với con cái |
| Influence of parents on their children |
| | Xa con cái chúng tôi không chịu được |
| We couldn't bear to be parted/separated from our children |
| | Họ đã chịu cực nhiều vì con cái |
| They went to a lot of trouble for their children |
| | (động vật học) female; she |