|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con em
| [con em] | | | (nói chung) juniors | | | Giáo dục con em thành những công dân tốt | | To educate our juniors into good citizens |
Juniors giáo dục con em thành những công dân tốt to educate our juniors into good citizens
|
|
|
|