Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dàn xếp



verb
to settle; to arrange

[dàn xếp]
to treat/settle with somebody; to arrange with somebody about something; to compound with somebody for something
Họ đã dàn xếp với bên nguyên về việc trả nợ
They arranged with the claimant about the settlement of the debt; They compounded with the claimant for the settlement of the debt
Chuyện đó tôi sẽ dàn xếp với ông chủ cô
I'll sort this out with your boss
Dàn xếp ổn thoả với hàng xóm láng giềng
To come to an amicable agreement with one's neighbours
Dàn xếp việc gì êm xuôi mà khỏi phải nhờ toà xử
To settle something out of court



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.