|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dào
![](img/dict/02C013DD.png) | [dào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Overflow, overbrim, boil over; brimful, chockful; over full | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bọt nước dào lên trắng xóa | | White foam was overflowing. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lòng dào lên niềm yêu thương vô hạn | | A heart overflowing with boundless love. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (khẩu ngữ) như dà |
Overflow, overbrim, boil over Bọt nước dào lên trắng xóa White foam was overflowing Lòng dào lên niềm yêu thương vô hạn A heart overflowing with boundless love.
(khẩu ngữ) như dà
|
|
|
|