Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dày dặn


[dày dặn]
Thick and densely made-up; dense, close, thick; nice and thick



Thick and densely made-up


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.