|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dấn
verb to embart; to throw oneself; to plunge headlong dấn thân vào chỗ hiểm nguy to plunge headlong into a dangerous palace
| [dấn] | | động từ. | | | to dip; plunge; submerge | | | to embart; to throw oneself (on, upon); to plunge headlong. | | | dấn thân vào chỗ hiểm nguy | | to plunge headlong into a dangerous palace. | | | to hasten, quicken |
|
|
|
|