Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dốt nát


[dốt nát]
untutored; unread; unlearned; (nói chung) ignorant
thoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nát
to be freed from poverty and ignorance



Very dull-writted (nói khái quát), crass
Học hành dốt nát To be very dull-witted (crass) at learning
Thoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nát to be freed from squalid poverty and crass ignorance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.