|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dốt nát
| [dốt nát] | | | untutored; unread; unlearned; (nói chung) ignorant | | | thoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nát | | to be freed from poverty and ignorance |
Very dull-writted (nói khái quát), crass Học hành dốt nát To be very dull-witted (crass) at learning Thoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nát to be freed from squalid poverty and crass ignorance
|
|
|
|