Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
di truyền



noun
hereditary
di chuyền học genetics

[di truyền]
hereditary; genetic
Sự di truyền
Heredity
Những nhân tố di truyền
Heredity factors
Ung thư có phải là bệnh di truyền hay không?
Is cancer a hereditary disease?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.