|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
di truyền
noun hereditary di chuyền học genetics
| [di truyền] | | | hereditary; genetic | | | Sự di truyền | | Heredity | | | Những nhân tố di truyền | | Heredity factors | | | Ung thư có phải là bệnh di truyền hay không? | | Is cancer a hereditary disease? |
|
|
|
|