|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
du kích
noun
Guerilla đội du kích A guerillas' unit du kích quân Guerilla man
![](img/dict/02C013DD.png) | [du kích] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | guerilla; guerrilla | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chiến thuật du kích | | Guerilla tactics | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Du kích Việt Minh đánh nhau với quân Pháp tám năm liền, cuối cùng hạ gục quân Pháp trong trận Điện Biên Phủ năm 1954 | | For eight consecutive years Vietminh guerrillas fought French troops, finally defeating them in the Battle of Dien Bien Phu in 1954 |
|
|
|
|