|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gọi hồn
| [gọi hồn] | | | (gọi hồn người chết) to raise/invoke/conjure up the spirits of the dead | | | Thuật gọi hồn | | | Necromancy | | | Buổi gọi hồn | | | Séance |
Conjure up a deal person's soul (and invite in to give a message to a medium). (Thuật gọi hồn) Necromancy
|
|
|
|