|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gọn ghé
![](img/dict/02C013DD.png) | [gọn ghé] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Pleasingly tidy. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sách vở xếp gọn ghẻ | | Books put in a pleasingly tidy order. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ăn mặc gọn ghẽ | | To dress in a pleasingly tidy manner. |
Pleasingly tidy sách vở xếp gọn ghẻ Books put in a pleasingly tidy order Ăn mặc gọn ghẽ To dress in a pleasingly tidy manner
|
|
|
|