|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gọn ghé
 | [gọn ghé] | |  | Pleasingly tidy. | |  | sách vở xếp gọn ghẻ | | Books put in a pleasingly tidy order. | |  | Ăn mặc gọn ghẽ | | To dress in a pleasingly tidy manner. |
Pleasingly tidy sách vở xếp gọn ghẻ Books put in a pleasingly tidy order Ăn mặc gọn ghẽ To dress in a pleasingly tidy manner
|
|
|
|