|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giá
noun
bean sprouts
noun
price; cost giá bán lẻ retail price. value;
![](img/dict/02C013DD.png) | [giá] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | beansprouts | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cost; rate; price | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giá nhân công | | Cost of labour | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thang giá Price | | scale | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giá đắt hơn để được tiện nghi hơn | | Higher prices for better facilities | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đây là cái giá mà chúng tôi phải trả sau nhiều năm lạm phát | | This is the price we have to pay after years of inflation | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giá có thể thương lượng | | Price to be negotiated | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giữ giá thấp | | To keep prices low/down | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to be worth...; to cost | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cái đó giá bao nhiêu? | | What is it worth?; How much is it worth?; How much does it cost? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem giá mà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem giá đỡ |
|
|
|
|