Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giám đốc



noun
director; manager; supervisor

[giám đốc]
director; manager
Hai ông giám đốc này khác nhau hẳn
These two directors are quite unlike each other; There is a sensible difference between these two directors
Đề nghị liên lạc với giám đốc để biết thêm chi tiết
Further details can be obtained by contacting the manager
to direct; to manage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.