Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gián cách


[gián cách]
(ít dùng) Intermittent.
Dòng điện gián cách
an intermittent electric current.



(ít dùng) Intermittent
Dòng điện gián cách an intermittent electric current


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.