|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giản xương
| [giản xương] | | | feel rested (as from stretching one's legs or lying down...). | | | Đứng vẽ mãi, nằm một chút cho giãn xương | | To lie downn and rest one's body after painting standing for a long stretch. | | | Giãn xương giãn cốt | | | như giãn xương |
feel rested (as from stretching one's legs or lying down...) Đứng vẽ mãi, nằm một chút cho giãn xương To lie downn and rest one's body after painting standing for a long stretch
|
|
|
|