Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giản xương


[giản xương]
feel rested (as from stretching one's legs or lying down...).
Đứng vẽ mãi, nằm một chút cho giãn xương
To lie downn and rest one's body after painting standing for a long stretch.
Giãn xương giãn cốt
như giãn xương



feel rested (as from stretching one's legs or lying down...)
Đứng vẽ mãi, nằm một chút cho giãn xương To lie downn and rest one's body after painting standing for a long stretch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.