|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấy
noun
paper giấy bản pice-paper
![](img/dict/02C013DD.png) | [giấy] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | paper | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một mẩu giấy | | A piece of paper | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ghi cái gì ra giấy | | To commit something to paper | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Viết cả hai mặt giấy | | To write on both sides of the paper | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trên giấy thì chiến thuật nghi binh tuyệt vời, nhưng có thực hiện được chăng? | | The diversionary tactics are fine on paper/in theory, but will they work in practice? |
|
|
|
|