|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàn gắn
verb
to heal thời gian hàn gắn vết thương lòng Time heals all sorrows
![](img/dict/02C013DD.png) | [hàn gắn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) to heal | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thời gian hàn gắn vết thương lòng | | Time heals all sorrows | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) to repair | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hàn gắn một cuộc hôn nhân vốn đã tan vỡ | | To repair a broken marriage |
|
|
|
|