|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hóng
![](img/dict/02C013DD.png) | [hóng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Get, take, receive. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đi chơi hóng mát | | To go for a walk and get some fresh air. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Wait for | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hóng mẹ đi chợ về | | To wait for mother to come back from nmarket | | ![](img/dict/809C2811.png) | Hong hóng (láy, ý tăng) | | ![](img/dict/633CF640.png) | Wait with impatience for. |
Get, take, receive Đi chơi hóng mát To go for a walk and get some fresh air
Wait for Hóng mẹ đi chợ về To wait for mother to come back from nmarket Hong hóng (láy, ý tăng) Wait with impatience for
|
|
|
|