hóng
 | [hóng] | |  | Get, take, receive. | |  | Đi chơi hóng mát | | To go for a walk and get some fresh air. | |  | Wait for | |  | Hóng mẹ đi chợ về | | To wait for mother to come back from nmarket | |  | Hong hóng (láy, ý tăng) | |  | Wait with impatience for. |
Get, take, receive Đi chơi hóng mát To go for a walk and get some fresh air
Wait for Hóng mẹ đi chợ về To wait for mother to come back from nmarket Hong hóng (láy, ý tăng) Wait with impatience for
|
|