Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hú họa


[hú họa]
At (by) haphazard, by mere chance, casually.
đi tìm hú họa mà lại gặp được bạn
To look for a friend and meet him by haphazard (by mere chance), to casually look for a friend and meet him.



At (by) haphazard, by mere chance, casually
đi tìm hú họa mà lại gặp được bạn To look for a friend and meet him by haphazard (by mere chance), to casually look for a friend and meet him


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.