![](img/dict/02C013DD.png) | [hướng dẫn] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to lead; to guide |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) to instruct; to brief |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | " Hướng dẫn lắp ráp " |
| Instructions/directions for assembly |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh có hướng dẫn cụ thể cho nó chưa? |
| Have you given him specific instructions? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hãy trả lời y như tôi hướng dẫn! |
| Answer according to my instructions! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ hướng dẫn cho anh sai rồi |
| You have been given the wrong directions |