Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hạt lựu


[hạt lựu]
Tiny cube pomegranate seed-shaped).
Thái thịt hạt lựu
To cut up meat into tiny cubes.



Tiny cube pomegranate seed-shaped)
Thái thịt hạt lựu To cut up meat into tiny cubes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.