![](img/dict/02C013DD.png) | [học hỏi] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to investigate; to inquire; to learn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có tinh thần học hỏi |
| To have an inquiring mind |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phải kiên trì học hỏi thì mới đạt được những đỉnh cao của khoa học |
| One must patiently investigate if one is to reach peaks of science |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi đã học hỏi nhiều ở cô ta |
| I learned a lot from her; She taught me a lot |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đã là học hỏi thì không bao giờ muộn |
| It is never too late to learn |