|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hổng
| [hổng] | | | Having gaps, gaping, hollow. | | | Lỗ hổng | | A gap. | | | Kiến thức có nhiều lổ hổng | | Knowledge with many gaps in it. |
Having gaps, gaping, hollow Lỗ hổng A gap Kiến thức có nhiều lổ hổng Knowledge with many gaps in it
|
|
|
|