|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hộc hệch
| [hộc hệch] | | | Broad-minded, easy-going. | | | Tính hộc hệch chẳng giận ai bao giờ | | to be easy-going and never get cross with anyone. | | | Hộc hà hộc hệch (láy, ý tăng). |
Broad-minded, easy-going Tính hộc hệch chẳng giận ai bao giờ to be easy-going and never get cross with anyone Hộc hà hộc hệch (láy, ý tăng)
|
|
|
|