![](img/dict/02C013DD.png) | [hội nghị] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | conference; meeting |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hội nghị Công đảng |
| The Labour Party conference |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tổ chức / dự hội nghị hoà bình quốc tế |
| To hold/attend an international peace conference |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giám đốc đang dự hội nghị, nên không ai tiếp chúng tôi |
| As the director was in conference, nobody received us |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có mặt đúng giờ tại trung tâm hội nghị |
| To be punctually present at the conference centre |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cử đại diện đi dự hội nghị |
| To send a representative to a conference |