Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hử


[hử]
như hở
Làm gì mà ầm lên thế hử?
Why on earth are you making so much noise?



như hở
Làm gì mà ầm lên thế hử? Why on earth are you making so much noise?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.