|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiện hành
adv in force; in operation
| [hiện hành] | | | in force | | | Nhà máy của tôi đang hoạt động theo luật công ty hiện hành | | My factory is operating in accordance with the corporation law in force | | | current | | | Hối suất đô la hiện hành | | Current exchange rate for the dollar |
|
|
|
|