|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoài của
![](img/dict/02C013DD.png) | [hoài của] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | What a pity. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hoài của! Cái bút đẹp thế mà gãy | | What a pity to have broken such a beautiful pen!. |
What a pity Hoài của! Cái bút đẹp thế mà gãy What a pity to have broken such a beautiful pen!
|
|
|
|