|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoàn
noun pill verb to return; to give back; to restore
| [hoàn] | | | pill | | | to give back; to restore; to return | | | to reimburse; to refund | | | Rốt cuộc họ phải hoàn cước phí lại cho tôi | | Eventually, they had to refund me the postage |
|
|
|
|