|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kỹ
adj
careful; painstaking một việc làm kỹ a careful piece of work
 | [kỹ] | | |  | close; minute; cautious; careful | | |  | Hãy xem kỹ những con số này! | | | Have a close look at these figures! | | |  | Một việc làm kỹ | | | A careful piece of work | | |  | minutely; cautiously; carefully | | |  | Nhìn kỹ có thể thấy một vết nứt nhỏ trong đó | | | If you look very carefully, you can see a tiny crack in it |
|
|
|
|