| [kỹ] |
| | close; minute; cautious; careful |
| | Hãy xem kỹ những con số này! |
| Have a close look at these figures! |
| | Một việc làm kỹ |
| A careful piece of work |
| | minutely; cautiously; carefully |
| | Nhìn kỹ có thể thấy một vết nứt nhỏ trong đó |
| If you look very carefully, you can see a tiny crack in it |