| [khái quát] |
| | general |
| | Nghĩa khái quát của một từ |
| The general meaning of a word |
| | Ông cho tôi biết khái quát về công việc của ông được chứ? |
| Can you give me a general idea/outline of your work? |
| | Đi từ khái quát đến cụ thể |
| To go from the general to the particular |