Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khái quát



verb
to generalize

[khái quát]
general
Nghĩa khái quát của một từ
The general meaning of a word
Ông cho tôi biết khái quát về công việc của ông được chứ?
Can you give me a general idea/outline of your work?
Đi từ khái quát đến cụ thể
To go from the general to the particular



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.