Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khép



verb
to close; to shut
khép cửa to close the door to sentence; to condemn
bị khép án tử hình to be sentenced to death

[khép]
to close; to shut
Khép cửa
To close the door
Đã đến lúc khép hồ sơ vụ đó lại
It's time to close the file
to sentence; to condemn
Bị khép án tử hình
To be sentenced to death



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.