Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khúm núm



verb
to cower; to cringe
khúm núm trước người nào to cower before someone

[khúm núm]
obsequious; subservient
Khúm núm trước cấp trên
To be obsequious to/towards one's superiors



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.