Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khả quan



adj
good; satisfactory
kết quả khả quan satisfactory results

[khả quan]
good; satisfactory
Kết quả khả quan
Satisfactory results
Ngủ một đêm dậy tình hình khả quan hẳn
There has been an overnight improvement in the situation; The situation grew better overnight



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.