|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khả quan
adj good; satisfactory kết quả khả quan satisfactory results
| [khả quan] | | | good; satisfactory | | | Kết quả khả quan | | Satisfactory results | | | Ngủ một đêm dậy tình hình khả quan hẳn | | There has been an overnight improvement in the situation; The situation grew better overnight |
|
|
|
|