Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khẩn thiết


[khẩn thiết]
Very urgent, very pressing.
Việc này rất khẩn thiết, không được trì hoản một ngày nào
This business is very pressing and should not be delayed a single day.



Very urgent, very pressing
Việc này rất khẩn thiết, không được trì hoản một ngày nào This business is very pressing and should not be delayed a single day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.