|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khắc nghiệt
![](img/dict/02C013DD.png) | [khắc nghiệt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | harsh; severe | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chế độ phong kiến khắc nghiệt | | The harsh feudal system | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Điều kiện thời tiết khắc nghiệt | | Severe weather conditions |
Harsh Chế độ phong kiến khắc nghiệt The harshfeudal system
|
|
|
|